Ti muốn thu một xe đạp. 我想租一辆自行车。Một ngy bao nhiu tiền? 多少钱一天?Ti muốn thu một phng đi. 我想租......
Ti muốn đổi 100 đ la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。Đy l dịch vụ internet phải khng? 这里可以上网......
Phng v my bay ở đu ạ? 航空售票处在那里?Bao nhiu tiến một v? 一张票多少钱?Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程......
Nơi gửi hnh l ở đu? 行李寄存处在哪里?Ti muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。Xin lỗi, trạm xe but ở đu? 不......
Hm nay l thứ mấy? 今天星期几?Hm nay l thứ ba. 今天星期二。Cho ti một v đi H nội. 给我一张去河内的票。Ti muốn ......
Ti khng thch ngọt. 我不喜欢甜的。Cho ti một ly c ph. 给我一咖啡。Vui lng cho thm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶33......
Tổng lnh sự Thi Lan ở đu? 泰国领事馆在哪里?Đường no đến sn bay? 哪条路到机场。Xin cho xem thực đơn. 请给......
Cho ti đến khch sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。Vui lng dưng lại ở kia. 请停在那边。Vui lng rế phải. 请右转。Đồn......
Hơi đắt. 有点贵。Đắt qu. 太贵了。Xin đừng ni thch. 不要给太高的价钱。Ti chỉ xem thi. 我只是看看。Được, ti ......
Xin lỗi, ci ny bao nhiu tiền? 不好意思,这个多少钱?Lm ơn tnh tiền. 劳驾,买单。Cho ti xem ci kia. 给我看一下那个......
Đợi một cht. 稍等。Ngy mai gặp lại nh. 明天见。Chng ta sẽ gặp nhau ở đu? 我们要在哪里见面呢?Chng ta gặp nh......
Vui lng ni bằng tiếng Anh. 请说英语。Table tiếng Việt ni thế no? Table用越南语怎么说?Dĩ nhin ngĩa g? Dĩ nhin......
Ti hiểu rồi. 我知道了。Ti khng biết tiếng Việt. 我不懂越南语。Ti khng ni được tiếng Việt. 我不会说越南语。X......
Ti sống ở Lun Đn. 我住在伦敦。Ti từ Chicago đến. 我来自芝加哥。Ti l người Paris. 我是巴黎人。Qu của ti ở Se......
Ti đ c gia đnh. 我结婚了。Ti c 2 con: một trai, một gi. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。Dy l con trai ti. 这是......
Ti mệt. 我很累。Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。Anh tn l g? 你叫什么名字?Đy l anh Peter. 这是彼特先生。Ki......
xin cho. 您好。Xin lỗi. 对不起。Cm ơn. 谢谢。Tạm biệt. 再见。Hẹn gặp lại. 下次见。Anh c khỏe khng? 你好吗?Ti......